Characters remaining: 500/500
Translation

book ends

/'bukendz/
Academic
Friendly

Từ "bookends" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ke giữ sách". Đây một danh từ dùng để chỉ những vật dụng được đặthai đầu của một hàng sách để giữ cho sách không bị đổ hoặc rơi ra khỏi kệ. Bookends thường được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, kim loại, hoặc đá có thể nhiều hình dạng kiểu dáng khác nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: I bought some beautiful bookends to organize my bookshelf.
    (Tôi đã mua một vài ke giữ sách đẹp để tổ chức kệ sách của mình.)

  2. Câu nâng cao: The ceramic bookends not only serve a functional purpose but also add an artistic touch to the living room.
    (Các ke giữ sách bằng gốm không chỉ tác dụng thực tế còn thêm một nét nghệ thuật cho phòng khách.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bookend (danh từ số ít): Cũng có thể được sử dụng như một danh từ số ít để chỉ một ke giữ sách. dụ: I only need one bookend for this shelf. (Tôi chỉ cần một ke giữ sách cho kệ này.)
Các cách sử dụng khác nghĩa khác nhau:
  • Bookend (động từ): Trong một số ngữ cảnh, "bookend" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc đặt hoặc sắp xếp thứ đó theo một cách trật tự, giống như cách ke giữ sách giữ sách lại. dụ: The speaker bookended his presentation with a quote from a famous author. (Người diễn giả đã mở đầu kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một câu trích dẫn từ một tác giả nổi tiếng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Supports (hỗ trợ): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hỗ trợ cho sách.
  • Brackets (giá đỡ): Dùng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ giống như ke giữ sách, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác như giá đỡ tường.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "The bookends of life": Cụm từ này dùng để chỉ hai giai đoạn hoặc sự kiện lớn trong cuộc đời, dụ như sinh tử. dụ: Birth and death are the bookends of life. (Sinh tử hai đầu sách của cuộc đời.)
Tổng kết:

"Bookends" không chỉ dùng để chỉ vật dụng giữ sách còn có thể mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. ke giữ sách

Comments and discussion on the word "book ends"